Có 1 kết quả:
尾水 wěi shuǐ ㄨㄟˇ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tailwater
(2) outflow (from mill or power plant)
(2) outflow (from mill or power plant)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0